nimitz nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nimitz nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nimitz giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nimitz.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nimitz
United States admiral of the Pacific fleet during World War II who used aircraft carriers to destroy the Japanese navy (1885-1966)
Synonyms: Chester Nimitz, Chester William Nimitz, Admiral Nimitz
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).