chesterton nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chesterton nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chesterton giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chesterton.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chesterton

    conservative English writer of the Roman Catholic persuasion; in addition to volumes of criticism and polemics he wrote detective novels featuring Father Brown (1874-1936)

    Synonyms: G. K. Chesterton, Gilbert Keith Chesterton

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).