chestersfield nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chestersfield nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chestersfield giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chestersfield.
Từ điển Anh Việt
chestersfield
/'tʃestəfi:ld/
* danh từ
ghế trường kỷ
áo choàng, áo bành tô