chesterfield nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chesterfield nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chesterfield giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chesterfield.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chesterfield
suave and witty English statesman remembered mostly for letters to his son (1694-1773)
Synonyms: Fourth Earl of Chesterfield, Philip Dormer Stanhope
an overstuffed davenport with upright armrests
a fitted overcoat with a velvet collar
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).