chesty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chesty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chesty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chesty.
Từ điển Anh Việt
chesty
/'tʃesti/
* tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) có ngực nở
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay ưỡn ngực làm bộ, vênh váo; tự phụ
(thông tục) dễ mắc bệnh phổi, có triệu chứng bệnh phổi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chesty
Similar:
big-chested: marked by a large or well-developed chest
he was big-chested, big-shouldered and heavy-armed
arrogant: having or showing feelings of unwarranted importance out of overbearing pride
an arrogant official
arrogant claims
chesty as a peacock
Synonyms: self-important