arrogant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arrogant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arrogant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arrogant.

Từ điển Anh Việt

  • arrogant

    /'ærəgənt/

    * tính từ

    kiêu ngạo, kiêu căng; ngạo mạn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • arrogant

    having or showing feelings of unwarranted importance out of overbearing pride

    an arrogant official

    arrogant claims

    chesty as a peacock

    Synonyms: chesty, self-important