arrogantly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arrogantly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arrogantly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arrogantly.

Từ điển Anh Việt

  • arrogantly

    * phó từ

    kiêu căng, ngạo mạn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • arrogantly

    in an arrogant manner; afraid of her husband and yet arrogantly proud that she had a husband strong and fierce enough to make her afraid"

    in the old days she had been harsh and stiff