big-chested nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

big-chested nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm big-chested giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của big-chested.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • big-chested

    marked by a large or well-developed chest

    he was big-chested, big-shouldered and heavy-armed

    Synonyms: chesty

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).