chest protector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chest protector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chest protector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chest protector.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chest protector

    protective garment consisting of a pad worn in baseball by catchers and by football players

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).