thorax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thorax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thorax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thorax.
Từ điển Anh Việt
thorax
/'θɔ:ræks/
* danh từ
(giải phẫu), (động vật học) ngực
(sử học) giáp che ngực
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
thorax
* kỹ thuật
ngực