breast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
breast
/brest/
* danh từ
ngực
vú
(nghĩa bóng) lòng, tâm trạng, tình cảm
to have a troubled breast: (có tâm trạng) lo âu
(nghĩa bóng) nguồn nuôi sống
cái diệp (ở cái cày)
(ngành mỏ) gương lò
child at the breast
trẻ còn ẵm ngửa
to make a cleans breast of
thú nhận, thú lỗi, nhận tội; khai hết những việc đã làm
* ngoại động từ
lấy ngực để chống đỡ (cái gì); chống lại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
breast
* kinh tế
sườn
* kỹ thuật
bệ tường
bụng lò
gương lò liền
ngực
mặt gương lò
xây dựng:
bậu tường
mặt dưới của dầm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
breast
the front of the trunk from the neck to the abdomen
he beat his breast in anger
Synonyms: chest
either of two soft fleshy milk-secreting glandular organs on the chest of a woman
Synonyms: bosom, knocker, boob, tit, titty
meat carved from the breast of a fowl
Synonyms: white meat
the part of an animal's body that corresponds to a person's chest
meet at breast level
The runner breasted the tape
Similar:
summit: reach the summit (of a mountain)
They breasted the mountain
Many mountaineers go up Mt. Everest but not all summit
front: confront bodily
breast the storm
- breast
- breasted
- breastpin
- breast cut
- breast saw
- breast-fed
- breast-pin
- breastbeam
- breastbone
- breastfeed
- breastless
- breastwork
- breast line
- breast pang
- breast pump
- breast wall
- breast-deep
- breast-feed
- breast-high
- breast-wall
- breastplate
- breast board
- breast drill
- breast plate
- breast wheel
- breastcancer
- breaststroke
- breastsummer
- breast cancer
- breast mining
- breast pocket
- breast summer
- breast-pocket
- breast-stroke
- breaststroker
- breast feeding
- breast implant
- breast of lamb
- breast of veal
- breast pulling
- breast-beating
- breast abutment
- breast drill brace
- breast cutter-and washer