breast-high nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
breast-high nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breast-high giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breast-high.
Từ điển Anh Việt
breast-high
/'brest'hai/
* tính từ
cao đến ngực, đến tận ngực
ngập đến ngực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
breast-high
Similar:
breast-deep: up to the breast
we were standing breast-high in the water