breast-deep nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

breast-deep nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breast-deep giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breast-deep.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • breast-deep

    up to the breast

    we were standing breast-high in the water

    Synonyms: breast-high

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).