white meat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
white meat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm white meat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của white meat.
Từ điển Anh Việt
white meat
/'wait'mi:t/
* danh từ
thịt trắng (gà, thỏ, bê, lợn)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
white meat
* kinh tế
thịt trắng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
white meat
Similar:
breast: meat carved from the breast of a fowl
Từ liên quan
- white
- whited
- whiten
- whites
- whitey
- whitecap
- whitecup
- whitefly
- whitened
- whitener
- whiteout
- white ant
- white ash
- white elm
- white fir
- white fox
- white hot
- white leg
- white lie
- white man
- white oak
- white oil
- white out
- white pox
- white rat
- white rot
- white sea
- white tai
- white tie
- white yam
- white-hot
- white-out
- white-tie
- whitebait
- whiteface
- whitefish
- whitehall
- whitehead
- whitelash
- whiteness
- whitening
- whiteruss
- whitetail
- whitewash
- whitewood
- white bead
- white bean
- white bear
- white beer
- white book