white meat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

white meat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm white meat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của white meat.

Từ điển Anh Việt

  • white meat

    /'wait'mi:t/

    * danh từ

    thịt trắng (gà, thỏ, bê, lợn)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • white meat

    * kinh tế

    thịt trắng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • white meat

    Similar:

    breast: meat carved from the breast of a fowl