breastsummer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

breastsummer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breastsummer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breastsummer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • breastsummer

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    dầm đỡ tường

    xà đỡ tường