breastcancer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
breastcancer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breastcancer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breastcancer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
breastcancer
* kỹ thuật
y học:
ung thư vú