breaststroke nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

breaststroke nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breaststroke giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breaststroke.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • breaststroke

    a swimming stroke; the arms are extended together in front of the head and swept back on either side accompanied by a frog kick

    swim with the face down and extend the arms forward and outward while kicking with the leg

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).