breasted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

breasted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breasted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breasted.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • breasted

    having a breast or breasts; or breasts as specified; used chiefly in compounds

    small-breasted

    red-breasted sandpiper

    Antonyms: breastless

    Similar:

    breast: meet at breast level

    The runner breasted the tape

    summit: reach the summit (of a mountain)

    They breasted the mountain

    Many mountaineers go up Mt. Everest but not all summit

    Synonyms: breast

    front: confront bodily

    breast the storm

    Synonyms: breast

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).