breast pump nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

breast pump nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breast pump giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breast pump.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • breast pump

    * kỹ thuật

    y học:

    cái hút sữa