breast feeding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

breast feeding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breast feeding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breast feeding.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • breast feeding

    Similar:

    nursing: nourishing at the breast

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).