breast cancer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

breast cancer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breast cancer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breast cancer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • breast cancer

    cancer of the breast; one of the most common malignancies in women in the US

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).