breast cancer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
breast cancer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breast cancer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breast cancer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
breast cancer
cancer of the breast; one of the most common malignancies in women in the US
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- breast
- breasted
- breastpin
- breast cut
- breast saw
- breast-fed
- breast-pin
- breastbeam
- breastbone
- breastfeed
- breastless
- breastwork
- breast line
- breast pang
- breast pump
- breast wall
- breast-deep
- breast-feed
- breast-high
- breast-wall
- breastplate
- breast board
- breast drill
- breast plate
- breast wheel
- breastcancer
- breaststroke
- breastsummer
- breast cancer
- breast mining
- breast pocket
- breast summer
- breast-pocket
- breast-stroke
- breaststroker
- breast feeding
- breast implant
- breast of lamb
- breast of veal
- breast pulling
- breast-beating
- breast abutment
- breast drill brace
- breast cutter-and washer