breast pang nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

breast pang nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breast pang giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breast pang.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • breast pang

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng đau thắt ngực