breast cutter-and washer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
breast cutter-and washer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breast cutter-and washer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breast cutter-and washer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
breast cutter-and washer
* kinh tế
sự pha thịt ngực
Từ liên quan
- breast
- breasted
- breastpin
- breast cut
- breast saw
- breast-fed
- breast-pin
- breastbeam
- breastbone
- breastfeed
- breastless
- breastwork
- breast line
- breast pang
- breast pump
- breast wall
- breast-deep
- breast-feed
- breast-high
- breast-wall
- breastplate
- breast board
- breast drill
- breast plate
- breast wheel
- breastcancer
- breaststroke
- breastsummer
- breast cancer
- breast mining
- breast pocket
- breast summer
- breast-pocket
- breast-stroke
- breaststroker
- breast feeding
- breast implant
- breast of lamb
- breast of veal
- breast pulling
- breast-beating
- breast abutment
- breast drill brace
- breast cutter-and washer