breastbone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

breastbone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breastbone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breastbone.

Từ điển Anh Việt

  • breastbone

    /'brestboun/

    * danh từ

    (giải phẫu) xương ức

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • breastbone

    * kỹ thuật

    y học:

    xương ngực

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • breastbone

    Similar:

    sternum: the flat bone that articulates with the clavicles and the first seven pairs of ribs