breast-beating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
breast-beating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breast-beating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breast-beating.
Từ điển Anh Việt
breast-beating
* danh từ
sự chống đối một cách ầm ĩ