breast line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

breast line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breast line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breast line.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • breast line

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    cáp giữ

    dây ghìm