breast implant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

breast implant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breast implant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breast implant.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • breast implant

    an implant for cosmetic purposes to replace a breast that has been surgically removed

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).