breast-pocket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
breast-pocket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breast-pocket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breast-pocket.
Từ điển Anh Việt
breast-pocket
/'brest,pɔkit/
* danh từ
túi ngực (ở áo)