breastplate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

breastplate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breastplate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breastplate.

Từ điển Anh Việt

  • breastplate

    /'brestpleit/

    * danh từ

    giáp che ngực

    yếm (rùa...)

    bản khắc ở quan tài

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • breastplate

    armor plate that protects the chest; the front part of a cuirass

    Synonyms: aegis, egis