aegis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aegis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aegis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aegis.
Từ điển Anh Việt
aegis
/'i:dʤis/
* danh từ
sự che chở, sự bảo hộ, sự bảo vệ
under the aegis of: dưới sự che chở của
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aegis
Similar:
auspices: kindly endorsement and guidance
the tournament was held under the auspices of the city council
Synonyms: protection
breastplate: armor plate that protects the chest; the front part of a cuirass
Synonyms: egis