egis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
egis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm egis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của egis.
Từ điển Anh Việt
egis
* danh từ
xem aegis
Từ điển Anh Anh - Wordnet
egis
Similar:
breastplate: armor plate that protects the chest; the front part of a cuirass
Synonyms: aegis