protection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

protection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protection.

Từ điển Anh Việt

  • protection

    /protection/

    * danh từ

    sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở; sự bảo trợ

    under someone's protection: dưới sự che chở của ai

    người bảo vệ, người che chở; vật bảo vệ, vật che chở

    giấy thông hành

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy chứng nhận quốc tịch (phát cho thuỷ thủ)

    chế độ bảo vệ nện công nghiệp trong nước

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền trả cho bọn tống tiền; tiền hối lộ (cho chức trách để bao che cho những hành động phạm pháp)

    to live under someone's protection

    được ai bao (đàn bà)

  • Protection

    (Econ) Bảo hộ.

    + Xem EFFECTIVE RATE OF PROTEC-TION, TARIFS , QUOTAS.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • protection

    * kinh tế

    sự bảo hộ

    sự bảo hộ (mậu dịch, công nghiệp)

    tiền bảo kê

    * kỹ thuật

    bảo vệ

    bộ phận bảo vệ

    cấu bảo vệ

    lớp bảo vệ

    sự bảo hộ

    sự bảo vệ

    giao thông & vận tải:

    bảo hộ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • protection

    the activity of protecting someone or something

    the witnesses demanded police protection

    the condition of being protected

    they were huddled together for protection

    he enjoyed a sense of peace and protection in his new home

    Synonyms: shelter

    the imposition of duties or quotas on imports in order to protect domestic industry against foreign competition

    he made trade protection a plank in the party platform

    Synonyms: trade protection

    payment extorted by gangsters on threat of violence

    every store in the neighborhood had to pay him protection

    Synonyms: tribute

    Similar:

    protective covering: a covering that is intend to protect from damage or injury

    they had no protection from the fallout

    wax provided protection for the floors

    Synonyms: protective cover

    security: defense against financial failure; financial independence

    his pension gave him security in his old age

    insurance provided protection against loss of wages due to illness

    auspices: kindly endorsement and guidance

    the tournament was held under the auspices of the city council

    Synonyms: aegis