protective cover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

protective cover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protective cover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protective cover.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • protective cover

    * kỹ thuật

    bìa bọc bảo vệ (sách)

    lớp (sơn) bảo vệ

    xây dựng:

    chụp vỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • protective cover

    Similar:

    protective covering: a covering that is intend to protect from damage or injury

    they had no protection from the fallout

    wax provided protection for the floors

    Synonyms: protection