protective cover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
protective cover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protective cover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protective cover.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
protective cover
* kỹ thuật
bìa bọc bảo vệ (sách)
lớp (sơn) bảo vệ
xây dựng:
chụp vỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
protective cover
Similar:
protective covering: a covering that is intend to protect from damage or injury
they had no protection from the fallout
wax provided protection for the floors
Synonyms: protection
Từ liên quan
- protective
- protectively
- protective box
- protective cap
- protective gap
- protective hat
- protective net
- protectiveness
- protective coat
- protective cowl
- protective dike
- protective door
- protective duty
- protective film
- protective fold
- protective gown
- protective grid
- protective hood
- protective mark
- protective plug
- protective suit
- protective tent
- protective agent
- protective cover
- protective cream
- protective glass
- protective lathe
- protective layer
- protective paint
- protective panel
- protective price
- protective relay
- protective strip
- protective trade
- protective value
- protective action
- protective canopy
- protective casing
- protective clause
- protective device
- protective gloves
- protective ground
- protective helmet
- protective lining
- protective screen
- protective shield
- protective siding
- protective sleeve
- protective string
- protective switch