protective fold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
protective fold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protective fold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protective fold.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
protective fold
a flap of tissue that protects what it covers
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- protective
- protectively
- protective box
- protective cap
- protective gap
- protective hat
- protective net
- protectiveness
- protective coat
- protective cowl
- protective dike
- protective door
- protective duty
- protective film
- protective fold
- protective gown
- protective grid
- protective hood
- protective mark
- protective plug
- protective suit
- protective tent
- protective agent
- protective cover
- protective cream
- protective glass
- protective lathe
- protective layer
- protective paint
- protective panel
- protective price
- protective relay
- protective strip
- protective trade
- protective value
- protective action
- protective canopy
- protective casing
- protective clause
- protective device
- protective gloves
- protective ground
- protective helmet
- protective lining
- protective screen
- protective shield
- protective siding
- protective sleeve
- protective string
- protective switch