protective fold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

protective fold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protective fold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protective fold.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • protective fold

    a flap of tissue that protects what it covers

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).