protective lining nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

protective lining nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protective lining giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protective lining.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • protective lining

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    lớp ốp bảo vệ