protective trade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

protective trade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protective trade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protective trade.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • protective trade

    * kinh tế

    mậu dịch bảo hộ