protective suit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
protective suit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protective suit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protective suit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
protective suit
* kỹ thuật
quần áo bảo hộ
quần áo bảo vệ
Từ liên quan
- protective
- protectively
- protective box
- protective cap
- protective gap
- protective hat
- protective net
- protectiveness
- protective coat
- protective cowl
- protective dike
- protective door
- protective duty
- protective film
- protective fold
- protective gown
- protective grid
- protective hood
- protective mark
- protective plug
- protective suit
- protective tent
- protective agent
- protective cover
- protective cream
- protective glass
- protective lathe
- protective layer
- protective paint
- protective panel
- protective price
- protective relay
- protective strip
- protective trade
- protective value
- protective action
- protective canopy
- protective casing
- protective clause
- protective device
- protective gloves
- protective ground
- protective helmet
- protective lining
- protective screen
- protective shield
- protective siding
- protective sleeve
- protective string
- protective switch