protective hat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

protective hat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protective hat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protective hat.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • protective hat

    * kỹ thuật

    mũ an toàn

    hóa học & vật liệu:

    mũ bảo hộ lao động