trade protection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trade protection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trade protection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trade protection.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trade protection

    Similar:

    protection: the imposition of duties or quotas on imports in order to protect domestic industry against foreign competition

    he made trade protection a plank in the party platform

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).