tradesman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tradesman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tradesman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tradesman.

Từ điển Anh Việt

  • tradesman

    /'treidzmən/

    * danh từ

    người buôn bán; chủ cửa hàng

    thợ thủ công

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tradesman

    * kinh tế

    chủ cửa hàng

    chủ tiệm

    người bán lẻ

    người chủ hiệu

    người thợ thủ công

    thương nhân

    thương nhân, chủ cửa hàng, chủ tiệm, người bán lẻ

Từ điển Anh Anh - Wordnet