market keeper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
market keeper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm market keeper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của market keeper.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
market keeper
Similar:
shopkeeper: a merchant who owns or manages a shop
Synonyms: tradesman, storekeeper
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- market
- marketer
- marketeer
- marketing
- market day
- market tax
- market-day
- marketable
- market area
- market exit
- market fish
- market lull
- market milk
- market raid
- market risk
- market rule
- market size
- market test
- market tone
- market town
- market weak
- market-town
- marketplace
- market audit
- market close
- market cross
- market cycle
- market entry
- market house
- market index
- market maker
- market niche
- market order
- market overt
- market penny
- market place
- market plaza
- market power
- market price
- market reach
- market share
- market stock
- market trade
- market trend
- market value
- market yield
- market-place
- market abroad
- market basket
- market center