marketing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marketing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marketing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marketing.

Từ điển Anh Việt

  • Marketing

    (Econ) Marketing

    + Là một thuật ngữ dùng để chỉ những hoạt động của các doanh nghiệp liên quan đến việc bán và phân phối sản phẩm.

  • marketing

    * danh từ

    sự tiếp thị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • marketing

    the commercial processes involved in promoting and selling and distributing a product or service

    most companies have a manager in charge of marketing

    shopping at a market

    does the weekly marketing at the supermarket

    Similar:

    selling: the exchange of goods for an agreed sum of money

    Synonyms: merchandising

    market: engage in the commercial promotion, sale, or distribution of

    The company is marketing its new line of beauty products

    market: buy household supplies

    We go marketing every Saturday

    market: deal in a market

    commercialize: make commercial

    Some Amish people have commercialized their way of life

    Synonyms: commercialise, market