marketing analyst nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marketing analyst nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marketing analyst giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marketing analyst.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • marketing analyst

    * kinh tế

    nhân viên phân tích tiếp thị