marketing mix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marketing mix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marketing mix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marketing mix.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
marketing mix
* kinh tế
hỗn hợp
marketing tiếp thị hỗn hợp
phối thức tiếp thị
tổ hợp tiếp thị
Từ liên quan
- marketing
- marketing law
- marketing map
- marketing mix
- marketing area
- marketing cost
- marketing plan
- marketing team
- marketing audit
- marketing board
- marketing cases
- marketing chain
- marketing costs
- marketing drive
- marketing edict
- marketing model
- marketing sense
- marketing tools
- marketing boards
- marketing budget
- marketing expert
- marketing policy
- marketing target
- marketing analyst
- marketing boards.
- marketing channel
- marketing concept
- marketing control
- marketing manager
- marketing network
- marketing outline
- marketing program
- marketing seminar
- marketing activity
- marketing analysis
- marketing campaign
- marketing function
- marketing planning
- marketing research
- marketing services
- marketing strategy
- marketing agreement
- marketing board (s)
- marketing executive
- marketing logistics
- marketing practices
- marketing technique
- marketing consultant
- marketing controller
- marketing department