marketing cost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marketing cost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marketing cost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marketing cost.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
marketing cost
the cost of marketing (e.g., the cost of transferring title and moving goods to the customer)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- marketing
- marketing law
- marketing map
- marketing mix
- marketing area
- marketing cost
- marketing plan
- marketing team
- marketing audit
- marketing board
- marketing cases
- marketing chain
- marketing costs
- marketing drive
- marketing edict
- marketing model
- marketing sense
- marketing tools
- marketing boards
- marketing budget
- marketing expert
- marketing policy
- marketing target
- marketing analyst
- marketing boards.
- marketing channel
- marketing concept
- marketing control
- marketing manager
- marketing network
- marketing outline
- marketing program
- marketing seminar
- marketing activity
- marketing analysis
- marketing campaign
- marketing function
- marketing planning
- marketing research
- marketing services
- marketing strategy
- marketing agreement
- marketing board (s)
- marketing executive
- marketing logistics
- marketing practices
- marketing technique
- marketing consultant
- marketing controller
- marketing department