marketing cost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marketing cost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marketing cost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marketing cost.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • marketing cost

    the cost of marketing (e.g., the cost of transferring title and moving goods to the customer)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).