marketing boards. nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marketing boards. nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marketing boards. giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marketing boards..
Từ điển Anh Việt
Marketing boards.
(Econ) Các ban Marketing.
+ Các ban này được thành lập tại một số nước châu Phi, và chúng đáp ứng được nhiều mục đích khác nhau. Chúng mang lại cho các tiểu nông một thị trường chắc chắn và ổn định đối với các sản phẩm của họ và vì sau đó hàng hóa được bán trên quy mô lớn trên các thị trường quốc tế nên các nhà chức trách có được cơ sở hợp lý hơn để mặc cả giá bán hợp lý.
Từ liên quan
- marketing
- marketing law
- marketing map
- marketing mix
- marketing area
- marketing cost
- marketing plan
- marketing team
- marketing audit
- marketing board
- marketing cases
- marketing chain
- marketing costs
- marketing drive
- marketing edict
- marketing model
- marketing sense
- marketing tools
- marketing boards
- marketing budget
- marketing expert
- marketing policy
- marketing target
- marketing analyst
- marketing boards.
- marketing channel
- marketing concept
- marketing control
- marketing manager
- marketing network
- marketing outline
- marketing program
- marketing seminar
- marketing activity
- marketing analysis
- marketing campaign
- marketing function
- marketing planning
- marketing research
- marketing services
- marketing strategy
- marketing agreement
- marketing board (s)
- marketing executive
- marketing logistics
- marketing practices
- marketing technique
- marketing consultant
- marketing controller
- marketing department