marketing costs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marketing costs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marketing costs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marketing costs.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • marketing costs

    * kinh tế

    phí tổn tiếp thị