commercialise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
commercialise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commercialise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commercialise.
Từ điển Anh Việt
commercialise
/kə'mə:ʃəlaiz/ (commercialise) /kə'mə:ʃəlaiz/
* ngoại động từ
thương nghiệp hoá, biến thành hàng hoá, biến thành hàng mua bán
to commercialize sports: biến thể thao thành món hàng mua bán
Từ điển Anh Anh - Wordnet
commercialise
Similar:
commercialize: make commercial
Some Amish people have commercialized their way of life
Synonyms: market