commercialised nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
commercialised nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commercialised giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commercialised.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
commercialised
Similar:
commercialize: make commercial
Some Amish people have commercialized their way of life
Synonyms: commercialise, market
commercialized: organized principally for financial gain
Christmas has become a commercialized spectacle
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).