market-day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

market-day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm market-day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của market-day.

Từ điển Anh Việt

  • market-day

    /'mɑ:kitdei/

    * danh từ

    ngày phiên chợ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • market-day

    * kinh tế

    chợ phiên (chỉ phiên chợ định kỳ)